Có 2 kết quả:
來源 lai nguyên • 来源 lai nguyên
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguồn gốc
Từ điển trích dẫn
1. Nguồn nước, nguồn sông.
2. Nguồn gốc, căn nguyên, lai lịch. ◎Như: “hóa vật lai nguyên” 貨物來源.
3. Khởi nguyên, phát sinh.
2. Nguồn gốc, căn nguyên, lai lịch. ◎Như: “hóa vật lai nguyên” 貨物來源.
3. Khởi nguyên, phát sinh.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nguồn gốc
Bình luận 0